Characters remaining: 500/500
Translation

edward kennedy ellington

Academic
Friendly

"Edward Kennedy Ellington" tên đầy đủ của một trong những nhạc jazz vĩ đại nhất trong lịch sử, thường được biết đến với tên gọi "Duke Ellington". Ông sinh ra vào ngày 29 tháng 4 năm 1899 qua đời vào ngày 24 tháng 5 năm 1974. Duke Ellington không chỉ một nhạc trưởng còn một nhà soạn nhạc pianist nổi tiếng. Ông đóng góp rất nhiều cho nền âm nhạc jazz đã sáng tác nhiều bản nhạc nổi tiếng.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Duke Ellington was a famous jazz musician." (Duke Ellington một nhạc jazz nổi tiếng.)
  2. Câu nâng cao: "The innovative compositions of Duke Ellington have profoundly influenced the evolution of jazz music." (Những bản nhạc sáng tạo của Duke Ellington đã ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển của âm nhạc jazz.)
Phân biệt biến thể:
  • Duke Ellington: Tên thường gọi, được sử dụng rộng rãi hơn trong cộng đồng âm nhạc văn hóa.
  • Edward Kennedy Ellington: Tên đầy đủ, thường ít được nhắc đến trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Louis Armstrong: Một nhạc jazz khác cũng nổi tiếng ảnh hưởng lớn tương tự như Duke Ellington.
  • Benny Goodman: Một nhạc trưởng nhạc jazz nổi tiếng khác trong cùng thời kỳ.
  • Jazz: Một thể loại âm nhạc Duke Ellington một phần quan trọng trong lịch sử phát triển.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến Duke Ellington, nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ để mô tả âm nhạc của ông. dụ: - "Swing into the music": Bắt đầu nhảy múa hoặc hòa mình vào âm nhạc. - "Jazz it up": Làm cho một cái đó trở nên thú vị hơn, thường liên quan đến âm nhạc jazz.

Kết luận:

Duke Ellington không chỉ một biểu tượng trong âm nhạc jazz còn một nhân vật văn hóa ảnh hưởng lớn.

Noun
  1. giống duke ellington

Comments and discussion on the word "edward kennedy ellington"